Có 2 kết quả:
說不上 shuō bu shàng ㄕㄨㄛ ㄕㄤˋ • 说不上 shuō bu shàng ㄕㄨㄛ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be unable to say or tell
(2) to not be worth mentioning
(2) to not be worth mentioning
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be unable to say or tell
(2) to not be worth mentioning
(2) to not be worth mentioning
Bình luận 0